Thuật ngữ trong Mậu Binh? Tổng hợp và giải đáp ý nghĩa

Trong trò chơi Mậu Binh, một trong những yếu tố quan trọng để thành công là hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong mậu binh, vốn là đặc trưng của trò chơi. Những thuật ngữ này không chỉ đơn thuần là những từ ngữ đặc biệt mà còn mang ý nghĩa sâu sắc, ẩn chứa những chiến thuật tinh vi. Hãy cùng Game bài đổi thưởng tìm hiểu về thuật ngữ trong Mậu Binh qua bài viết sau đây nhé.

Giới thiệu về Mậu Binh

Mậu Binh – một trò chơi thú vị xuất phát từ Trung Hoa cổ đại, sử dụng bộ bài tây gồm 52 lá và có thể tham gia từ 2 đến 4 người chơi. Dù số lượng người chơi khác nhau, nhưng luôn chia mỗi người 13 lá bài. Sau đó, quy trình chơi tập trung vào việc so sánh chất và số của các lá bài để tính điểm và xác định kết quả thắng-thua trong ván chơi.

Tìm hiểu thông tin về bài Mậu Binh và thuật ngữ trong Mậu Binh
Tìm hiểu thông tin về bài Mậu Binh và thuật ngữ trong Mậu Binh

Luật chơi bài Mậu Binh

Trò chơi Mậu Binh sử dụng bộ bài tây gồm 52 lá (còn được gọi là bộ tú lơ khơ). Số người chơi trong trò chơi này có thể từ 2 đến 4 người. Dù có 2 hoặc 3 người chơi, số lá bài mỗi người đều là 13 lá. 13 lá bài được chia thành ba phần, hay còn gọi là “chi”. Chi đầu gồm 3 lá, chi giữa và chi cuối đều có 5 lá. Các chi này được sắp xếp theo thứ tự tăng dần về sức mạnh, với chi đầu là yếu nhất, tiếp theo là chi giữa, và cuối cùng là chi cuối được coi là mạnh nhất.

Các lá bài

Trong bộ bài tú lơ khơ, mỗi lá bài có hai yếu tố: số và chất. Ví dụ, trong trường hợp của lá bài “7 (rô)”, số là 7 và chất là “rô”.

Giá trị của mỗi lá bài phụ thuộc vào số, không phụ thuộc vào chất. Trong trò chơi Mậu Binh, quân bài A (Át, xì) được coi là quân bài lớn nhất, tiếp theo là K (Kê), Q (Quân), J (Jác), 10 (Mười), 9 (Chín), 8 (Tám), 7 (Bảy), 6 (Sáu), 5 (Năm), 4 (Bốn), 3 (Ba) và 2 (Hai) là quân bài thấp nhất.

Thuật ngữ trong Mậu Binh quy định các lá bài
Thuật ngữ trong Mậu Binh quy định các lá bài

Cách chơi

Mỗi người chơi sẽ được chia ra 13 lá bài và phải sắp xếp chúng thành 3 chi sao cho chi cuối cùng là mạnh nhất.

Sau đó, các người chơi sẽ đưa ra từng chi của mình để so sánh với nhau.

Nếu một người chơi sở hữu bộ bài Mậu Binh thắng trắng, không cần phải so bài, người chơi đó sẽ thắng tức thì.

Trong trường hợp hai người chơi so bài và thấy rằng độ mạnh của hai chi là ngang nhau, thì cả hai sẽ tiến hành chia gà.

Cần lưu ý rằng nếu một người chơi thoát ra khỏi ván bài khi nó chưa kết thúc, sẽ được coi là lủng.

Trong trường hợp chủ bài thoát ra khỏi trò chơi, người tiếp theo sẽ đảm nhận vai trò làm chủ trong ván bài đó.

Thời gian trung bình cho mỗi ván chơi là khoảng 45 giây.

Thuật ngữ trong Mậu Binh - Cách chơi trong Mậu Binh
Thuật ngữ trong Mậu Binh – Cách chơi trong Mậu Binh

Cách tính điểm

Mỗi chi trong trò chơi đại diện cho một số tiền cược trong ván đấu đó.

Khi người chơi xếp bài không đủ số lượng lá bài cần thiết, gọi là lủng, điểm số sẽ được tính bằng số chi bị thua nhân hai.

Bài của đối thủ sẽ được so sánh với từng người chơi khác, và quan trọng để so sánh từng chi với nhau: chi đầu so sánh với chi đầu, chi giữa so sánh với chi giữa và chi cuối so sánh với chi cuối. Kết quả là tổng số chi thắng trừ số chi thua so với người chơi khác.

Có những trường hợp đặc biệt khi so bài:

Người chơi có tứ quý ở chi cuối sẽ thắng cả bốn chi và được gọi là “ăn 4 chi 1 nhà”.

Người chơi có tứ quý ở chi giữa sẽ thắng tám chi và được gọi là “ăn 8 chi 1 nhà”.

Người chơi có sảnh A (xì) ở chi đầu sẽ thắng ba chi và được gọi là “ăn 3 chi 1 nhà”.

Người chơi có thùng phá sảnh ở chi cuối sẽ thắng năm chi và được gọi là “ăn 5 chi 1 nhà”.

Người chơi có thùng phá sảnh ở chi giữa sẽ thắng mười chi và được gọi là “ăn 10 chi 1 nhà”.

Người chơi có cù lũ ở chi giữa sẽ thắng hai chi.

Áp dụng luật tính Át (xì): Số chi Át thắng hoặc thua của mỗi người chơi sẽ phụ thuộc vào số người chơi trong ván và số lá Át xuất hiện. Nếu có N người chơi và X lá Át trong ván, và người chơi có Y lá Át trên tay, số chi Át được tính bằng công thức N.Y – X.

Ví dụ: Trong một bàn chơi có hai người chơi, A và B, và có tổng cộng ba lá Át xuất hiện trong ván. Hiện tại, người chơi A đang giữ hai lá Át, trong khi người chơi B chỉ giữ một lá Át.

Thuật ngữ trong Mậu Binh dựa theo cách chơi ván bài
Thuật ngữ trong Mậu Binh dựa theo cách chơi ván bài

Số chi Át được tính theo cách sau:

Người chơi A: 2 x 2 – 3 = 1

Người chơi B: 2 x 1 – 3 = -1

Luật tính đề hàng: Khi có hai hàng trùng nhau, số chi được nhân đôi. Ví dụ, tứ quý 10 trên tứ quý 6.

Lưu ý: Vì lá bài Át (xì) là lá bài có giá trị cao nhất trong bộ bài, sảnh A, 2, 3, 4, 5 (sảnh hạ) chỉ xếp sau sảnh 10, J, Q, K, A (sảnh thượng).

Các bộ bài đặc biệt có Át (xì) sẽ được tính như sau:

Xám Át ở chi đầu sẽ tính là 12 chi.

Tứ quý Át sẽ tính là 16 chi.

Thùng phá sảnh thượng sẽ tính là 10 chi.

Thùng phá sảnh hạ sẽ tính là 7 chi.

Các luật tính bài còn lại:

Tam sảnh, tam thùng, 5 đôi thông, hoặc6 đôi sẽ tính là 6 chi.

Sảnh rồng đồng hoa sẽ tính là 1000 chi.

Sảnh rồng sẽ tính là 6 chi.

Đồng hoa với 13 lá sẽ tính là 26 chi.

Đồng hoa với 12 lá sẽ tính là 12 chi.

Thuật ngữ trong Mậu Binh

Trong game bài Mậu Binh, có một số thuật ngữ trong mậu binh quan trọng như sau:

Chi: Mỗi chi là một nhóm bài gồm 3 hoặc 5 lá. Trong mỗi ván chơi, mỗi người chơi sẽ có 3 chi, trong đó có 2 chi gồm 5 lá và 1 chi gồm 3 lá.

Mậu thầu: Đây là thuật ngữ trong Mậu Binh chỉ tên gọi cho các lá bài không có sự liên kết với nhau, thường được xem là bài rác.

Đôi: Đôi là thuật ngữ trong Mậu Binh chỉ khi có 2 lá bài có cùng số trong cùng một chi.

Thú: Thú là khi có 2 cặp đôi có giá trị giống nhau trong một chi, và lá bài còn lại không giống với 2 cặp đôi đó. Thú không xuất hiện trong chi cuối.

Sám cô: Sám cô là thuật ngữ trong Mậu Binh xảy ra khi trong một chi có 3 lá bài cùng giá trị. Nếu chi đó có 5 lá, thì 2 lá bài còn lại phải có giá trị khác nhau.

Thuật ngữ trong Mậu Binh phổ biến nhất
Thuật ngữ trong Mậu Binh phổ biến nhất

Sảnh: Sảnh xảy ra khi trong một chi có 5 lá bài liên tiếp và không cùng chất. Sảnh bắt đầu bằng quân Át là sảnh nhỏ nhất, và kết thúc bằng quân Át là sảnh lớn nhất.

Thùng: Thùng xảy ra khi trong một chi có 5 lá bài cùng chất, không cần phải sắp xếp theo thứ tự. Chi cuối không thể tạo thành thùng.

Cù lũ: Cù lũ là thuật ngữ trong Mậu Binh xảy ra khi một chi gồm một đôi và một sám.

Tứ quý: Tứ quý xảy ra khi trong một chi có 4 lá bài cùng giá trị. Tứ quý không xuất hiện trong chi cuối.

Thùng phá sảnh: Thùng phá sảnh là thuật ngữ trong Mậu Binh xảy ra khi trong một chi có 5 lá bài liên tiếp cùng chất. Chi cuối không thể tạo thành thùng phá sảnh.

Thùng phá sảnh lớn: Thùng phá sảnh lớn là thuật ngữ trong Mậu Binh xảy ra khi trong một chi có 5 lá bài liên tiếp cùng chất, và dây bài này có chứa quân Át. Chi cuối không thể tạo thành thùng phá sảnh lớn.

Binh lủng: Binh lủng là khi người chơi xếp các chi không tuân thủ theo thứ tự từ lớn đến bé.

Kết luận

Trên đây là một số thuật ngữ trong Mậu Binh phổ biến và giải đáp ý nghĩa. Những thuật ngữ này giúp người chơi hiểu và phân loại các nhóm bài trong quá trình chơi. Việc sử dụng thuật ngữ phù hợp là một yếu tố quan trọng để tham gia và giao tiếp trong cộng đồng chơi Mậu Binh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ trong game bài Mậu Binh.

Các bài đăng khác