Thuật ngữ trong Mạt chược và giải đáp chi tiết ý nghĩa

Mạt chược được biết đến là một trò chơi bài phổ biến tại Nhật Bản, đã thu hút sự quan tâm của nhiều người trên khắp thế giới. Với các quy tắc và thuật ngữ đặc trưng, mạt chược đã trở thành một trò chơi thú vị và thách thức. Hãy cùng Game bài đổi thưởng tìm hiểu những thuật ngữ trong mạt chược quan trọng và cách chúng ảnh hưởng đến trận đấu nhé.

Đôi nét về trò chơi bài Mạt Chược

Nguồn gốc

Mạt chược Nhật Bản còn được gọi là Riichi Mahjong, là một biến thể của trò chơi mạt chược cổ đại của Trung Quốc. Nó đã thu hút sự quan tâm của nhiều người chơi cả trong và ngoài nước với những đặc trưng riêng.

Trò chơi này được giới thiệu lần đầu vào năm 1924 tại Nhật Bản bởi Saburo Hirayama, một người lính, sau khi đơn giản hóa phiên bản Trung Quốc và mang về quê hương của mình. Mạt chược Nhật Bản nhanh chóng trở thành một bộ môn giải trí phổ biến tại đất nước này. Đến năm 2008, đã có hơn 7,6 triệu người chơi mạt chược tại Nhật Bản, và hơn 8.900 tiệm chơi mạt chược trên khắp đất nước.

Nguồn gốc của trò chơi Mạt chược
Nguồn gốc của trò chơi Mạt chược

Hình ảnh và tài liệu về mạt chược đã xuất hiện trong manga và anime Nhật Bản, cùng với sự phát triển của Internet, trò chơi này đã lan truyền rộng rãi. Ngoài ra, các phiên bản trò chơi điện tử của mạt chược (như riichi mahjong game và riichi mahjong online) cũng được phát triển.

Ở Nhật Bản, có nhiều tuyển thủ chuyên nghiệp chơi riichi mahjong, thường là thành viên của các tổ chức thi đấu trong các giải đấu nội bộ và cả quốc tế. Có hàng trăm giải đấu đã được tổ chức tại Nhật Bản, thu hút hàng ngàn người chơi trên toàn quốc.

Cách chơi của bài Mạt Chược

Trong quá trình chuẩn bị trước khi chơi mạt chược, cần xác định vị trí và cách chia bài cho người chơi. Thông thường, sử dụng cặp xúc xắc để xác định chỗ ngồi và người làm cái (Leader) theo chiều kim đồng hồ. Trò chơi mạt chược thường được chơi theo chiều ngược chiều kim đồng hồ, với thứ tự Đông, Tây, Nam, Bắc là 4 hướng chơi. Mỗi vòng chơi qua Đông, Tây, Nam, Bắc được gọi là một gió.

Mạt chược Nhật Bản yêu cầu 4 người chơi tương ứng với 4 bộ bài, mỗi người chơi được chia 13 ô khác nhau. Mỗi người cũng có lượt rút thêm 1 ô. Tất cả các quân mạt chược được xếp úp xuống mặt bàn để tránh bị lộ.

Khi đến lượt nhặt, bạn có thể đánh một quân mạt chược hoặc lấy các quân mà người khác đã đánh ra. Miễn là nó phù hợp với sự kết hợp bài mà bạn đang nắm giữ. Mục tiêu chính khi chơi mạt chược ngày nay là hoàn thành bộ mạt chược cơ bản. Bạn tiếp tục loại bỏ và thêm quân cho đến khi có người chơi hoàn thành bộ mạt chược.

Chia sẻ về cách chơi Mạt chược đúng luật
Chia sẻ về cách chơi Mạt chược đúng luật

Do đó, người chiến thắng trong trò chơi được xác định là người thu thập được tất cả các mảnh mạt chược phù hợp theo quy tắc ban đầu. Nếu không có người chiến thắng, điểm số của mỗi người chơi sẽ được xem xét. Điều này có nghĩa là chỉ cần một người chiến thắng là đủ.

Thuật ngữ trong Mạt chược chi tiết và ý nghĩa của nó

Trò chơi Mạt chược có nhiều thuật ngữ đặc trưng và ý nghĩa của chúng trong quy tắc và cách chơi của trò chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ trong Mạt chược chính và ý nghĩa của chúng:

Đông: Là thuật ngữ trong Mạt chược chỉ cửa chính trong trò chơi, người ngồi ở cửa Đông sẽ có vai trò quan trọng trong việc bắt đầu và định hướng trò chơi.

Tây, Nam, Bắc: Các cửa khác ngoài cửa Đông, người chơi sẽ ngồi ở các cửa này và tham gia vào trò chơi.

Gió Đông, Gió Năm, Gió Tây, Gió Bắc: Thuật ngữ trong Mạt chược đại diện cho các vị trí của người chơi trong trò chơi. Người ngồi ở cửa Đông sẽ là Gió Đông, người ngồi ở cửa Tây sẽ là Gió Tây, và tương tự cho các cửa còn lại.

Gieo xúc xắc: Thuật ngữ trong Mạt chược để xác định người bắt đầu và các yếu tố khác trong trò chơi, người chơi sẽ gieo ba xúc xắc.

Nắm các ý nghĩa tổng quan để giải đáp về thuật ngữ trong Mạt chược
Nắm các ý nghĩa tổng quan để giải đáp về thuật ngữ trong Mạt chược

Phu ngang: Khi ba con bài giống nhau, được gọi là “khàn”. Nếu có hai con bài khác mà ai đó đánh ra từ bất kỳ cửa nào, người khác có quyền ăn được. Trong trường hợp này, người đó sẽ nói lên từ “phỗng” hoặc “đôi”.

Phu dọc: Thuật ngữ trong Mạt chược chỉ khi các con bài được sắp xếp theo thứ tự, ví dụ như 234, 345… và chỉ được ăn khi người trên đánh bài xuống.

“Ù”: Khi một người thắng trước khi đánh ra bất kỳ quân bài nào, được gọi là “ù”. Người “ù” sẽ nhận được điểm thưởng đặc biệt.

Tài Phao-Chữ đề: Một loại phu ngang đặc biệt trong trò chơi, chỉ có thể “phỗng” mà không được ăn.

Các thuật ngữ trong Mạt chược này đóng vai trò quan trọng trong việc xác định vai trò và quyền hạn của từng người chơi, cũng như trong việc xác định cách chơi và chiến thuật trong trò chơi Mạt chược.

Ngoài ra, trong luật chơi mạt chược Nhật Bản, có một số ưu tiên và quy tắc phạt như sau:

Ù sai: Bị phạt từ 32 đến 64 điểm, có thể chịu phạt chung tiền cả nhóm.

Chín quân báo: Nếu ăn được 9 quân cùng lúc, người chơi phải báo cả nhóm, và trong trường hợp ăn quân của người khác, phải chia sẻ tiền phạt.

Ù chạy: Nếu một người chơi ù từ 3 ván liên tiếp trở lên, khi bị phát hiện, người đó bị cấm ù trong lượt tiếp theo.

Với hàng ngàn năm lịch sử và sự phát triển liên tục, mạt chược đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa và giải trí của Nhật Bản. Các thuật ngữ trong mạt chược mang đậm tính chiến thuật và tạo nên sự căng thẳng trong các trận đấu. Hãy cùng khám phá và trải nghiệm sự hấp dẫn của mạt chược và thuật ngữ trong Mạt chược độc đáo nhé.

Các bài đăng khác